Có 3 kết quả:

刻本 kè běn ㄎㄜˋ ㄅㄣˇ課本 kè běn ㄎㄜˋ ㄅㄣˇ课本 kè běn ㄎㄜˋ ㄅㄣˇ

1/3

kè běn ㄎㄜˋ ㄅㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

block printed edition

Từ điển Trung-Anh

(1) textbook
(2) CL:本[ben3]

Từ điển Trung-Anh

(1) textbook
(2) CL:本[ben3]